Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちぃたん☆
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...