Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ちぃたん☆
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
ティータ てぃーたー
Tester
sluggish, languid, listless, heavy (heart, legs, etc.), dull
I will..., I'm going to...
hooray, whee, hot dog!, you beaut, whacko, yowzer!, whoopee!, yes!
あいてぃる あいてぃる
thư viện cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
ボランティア団体 ぼらんてぃあだんたい
tổ chức từ thiện; hội từ thiện.
ありえんてぃー アリエンティー
that's impossible, I can't believe it