Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちいかわ なんか小さくてかわいいやつ
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Khả năng
てもかまわない
Cũng không sao, cũng được (Khả năng)
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...