Các từ liên quan tới ちいかわ なんか小さくてかわいいやつ
soft young leaf
さわやかな さわやかな
nỗi khó chịu; tình trạng khó chịu, tình trạng phiền muộn
hàng xóm, vùng, vùng lân cận
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
soft earth
while young
riêng, tư; kín, bí mật, Hội đồng cơ mật, uỷ viên hội đồng cơ mật, quan giữ ấn nhỏ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí, đương sự, người hữu quan