Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちいきてき
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
~てしかるべきだ
~ Nên