地域的
ちいきてき「ĐỊA VỰC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Địa phương
地域的
な
餓死
Chết đói mang tính khu vực, địa phương
地域的
な
餓死
Chết đói mang tính khu vực, địa phương

Từ trái nghĩa của 地域的
ちいきてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちいきてき
地域的
ちいきてき
địa phương
ちいきてき
vùng, miền
Các từ liên quan tới ちいきてき
地域的分布 ちいきてきぶんぷ
phân phối địa phương
trị số mặc định, trị số định sẵn
きちきち キチキチ
rin rít (âm thanh)
không thể lầm lẫn được, không thể hiểu lầm được; rõ ràng
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, người trí thức, người lao động trí óc
chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bảy, Periođic
long term