地域的
Địa phương; địa phương

Từ trái nghĩa của 地域的
ちいきてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちいきてき
地域的
ちいきてき
địa phương
ちいきてき
vùng, miền
Các từ liên quan tới ちいきてき
trị số mặc định, trị số định sẵn
きちきち キチキチ
rin rít (âm thanh)
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, người trí thức, người lao động trí óc
không thể lầm lẫn được, không thể hiểu lầm được; rõ ràng
chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bảy, Periođic
long term
địa phương, bộ phận, cục bộ, quỹ tích, người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương, tin tức địa phương, xe lửa địa phương, tem địa phương, đội thể thao (bóng đá, bóng chuyền...) địa phương, kỳ thi địa phương, trụ sở, công quán