Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちく☆たむ
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên