Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ち竦む たちすくむ
để được hóa đá; để (thì) không thể di chuyển
チクチク痛む チクチクいたむ ちくちくいたむ
Có cảm giác bị kim châm, đau nhói
へちゃむくれ へちむくれ へしむくれ へちゃもくれ
term of abuse about someone's looks, etc.
むくむく
rising up, towering, billowing (e.g. clouds of smoke)
ちくちく ちくちく
vết châm; vết chích; vết chọc.
むっちり むちむち ムチムチ
đầy đặn, mũm mĩm, khiêu gợi
巧む たくむ
tính toán; bày mưu
落ち窪む おちくぼむ
hõm vào, hoắm vào (má...), trũng xuống (mắt)