Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちしがく
N2
がち
Thường/Hay
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
~がほしいです
Muốn
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc