ちしがく
Phép đo vẽ địa hình, địa thế, địa hình, địa chỉ

ちしがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちしがく
ちしがく
phép đo vẽ địa hình, địa thế, địa hình.
地誌学
ちしがく
Địa chất học
Các từ liên quan tới ちしがく
khoa đo đạc
phương pháp, cách thức, thứ tự; hệ thống, cứ bán cái điên của nó đi mà ăn
(metal) cap
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
lập cập (răng va vào nhau); đông cứng; rắn đanh; nghiêm túc; lật bật; tất bật; run; bần bật; cành cạch
ちくちく ちくちく
vết châm; vết chích; vết chọc.
thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc, kiểu kiến trúc, sự xây dựng