Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちじき
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
がち
Thường/Hay
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu