Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちじき
địa
地磁気
いちじきん
lump sum
一時期 いちじき
một khoảng thời gian; thời kỳ
一時金 いちじきん
số tiền trả dồn một cục (tiền trả cho người khi nghỉ hưu)
一次局 いちじきょく
trạm chính
一次記憶 いちじきおく
kí ức đầu tiên
一時帰休 いちじききゅう
layoff tạm thời
一時休止 いちじきゅうし
hoãn lại, tạm hoãn, tạm dừng
一時帰休制 いちじききゅうせい
layoff