Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちはや (潜水艦救難艦・初代)
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
やすい
Dễ...