Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちびまる
N1
びる
Trông giống
N2
及び
Và...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến