Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ちびまる
待ち詫びる まちわびる
nôn nóng chờ đợi
待ち侘びる まちわびる
được chán đợi
待ちわびる まちわびる
Chờ đợi mòn mỏi, mong ngóng
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
to mess around, to get carried away, to press one's luck
禿びる ちびる
bị cùn; bị mài mòn
びちょびちょ びちょびちょ
Ướt nhẹp
ちょびちょび ちょびちょび
Nhấp từng ngụm. Lai rai