Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちゃつみうた
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)