ちゃつみうた
Tea-picking song

ちゃつみうた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゃつみうた
ちゃつみうた
tea-picking song
茶摘み歌
ちゃつみうた ちゃつまみか
bài hát nhặt chè
Các từ liên quan tới ちゃつみうた
ちゃう じゃう ちゃう
hoàn thành xong một việc gì đó<br><br>
ちゃうちゃう チャウチャウ
That's not true!
揉みくちゃ もみくちゃ
chen lấn
phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, giác the, biên bản, đúng giờ, ngay khi, tính phút, thảo, viết; ghi chép, làm biên bản, ghi biên bản, nhỏ, vụn vặt, kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
teurn
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
dày đặc, chặt, đông đúc; rậm rạp, đần độn, ngu đần