Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちゅうさいさいばん
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)