仲裁裁判
Sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái

Từ đồng nghĩa của 仲裁裁判
ちゅうさいさいばん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゅうさいさいばん
仲裁裁判
ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
仲裁々判
ちゅうさいさいばん ちゅうさい々はん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
Các từ liên quan tới ちゅうさいさいばん
仲裁裁判所 ちゅうさいさいばんしょ
sân (của) sự phân xử
tiệc trưa
loại bus ram ddr3-1333 (tên module pc3-10600. 667 mhz clock, 1333 mhz bus với 10664 mb/s bandwidth)
Thị trường trái phiếu+ Cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch nào, trong đó bất kì loại trái khoán nào được chuyển qua tay: ví dụ rõ nhất là SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN
ウィンドウズさんじゅういちジェー ウィンドウズさんじゅういちジェー
trang mã windows-31j (code page 932) (trang mã microsoft window dành cho tiếng nhật)
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
người phân xử, trọng tài, quan toà, thẩm phán
người điều tra nghiên cứu