Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仲裁裁判
ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
仲裁々判
ちゅうさいさいばん ちゅうさい々はん
仲裁裁判所 ちゅうさいさいばんしょ
sân (của) sự phân xử
ちゅうさん
tiệc trưa
ウィンドウズさんじゅういちジェー ウィンドウズさんじゅういちジェー
trang mã windows-31j (code page 932) (trang mã microsoft window dành cho tiếng nhật)
ディーディーアールスリーいちさんさんさん
loại bus ram ddr3-1333 (tên module pc3-10600. 667 mhz clock, 1333 mhz bus với 10664 mb/s bandwidth)
こうさいいちば
Thị trường trái phiếu+ Cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch nào, trong đó bất kì loại trái khoán nào được chuyển qua tay: ví dụ rõ nhất là SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN
さいちょうさ
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
ちょうさいん
người điều tra nghiên cứu
ちいさ
nhỏ, bé, chật, yếu, nhẹ, loãng, ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường, thấy tủi, thấy nhục nhã, still, phần nhỏ nhất, quãng bé nhất, kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc, phớt), nhỏ bé, sing
「TRỌNG TÀI TÀI PHÁN」
Đăng nhập để xem giải thích