Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちりとり鍋
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
~ なりと
~Bất cứ ... cũng được
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
Thời gian
…振り
Sau
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước