Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちりとり鍋
ちりとりなべ
nồi lẩu hình chữ nhật
ちり鍋 ちりなべ
lẩu cá tuyết
取り鍋 とりなべ
pouring ladle
ちりとり
cái hót rác
早とちり はやとちり
vội vàng đưa ra kết luận
ちり取り ちりとり
ひとり立ち ひとりだち
(thì) độc lập; tự ý đứng; trở thành độc lập
ちり取 ちりとり
cái hót rác.
ちんとり
cái ky hốt rác.
Đăng nhập để xem giải thích