Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちり鍋 ちりなべ
lẩu cá tuyết
ちりとり
cái hót rác
取り鍋 とりなべ
pouring ladle
早とちり はやとちり
vội vàng đưa ra kết luận
ちんとり
cái ky hốt rác.
とりうち
sự bắn chim; sự đánh bẫy chin
とりもち
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
ちらりと
lướt nhanh; thoáng qua.