Kết quả tra cứu ngữ pháp của ちんちん電車もなか
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も
Tới mấy...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Diễn tả
なんか
Cái gì đó...