Các từ liên quan tới ちんちん電車もなか
ちんちん電車 ちんちんでんしゃ
xe điện
ちんちんかもかも ちんちんかも
flirting, fondling
mochi made in winter
mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp, quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai
địa văn học
こんなきもち こんなきもち
Cảm giác này
ちんちん チンチン
chim (trẻ con); cu
ちんちん鳴る ちんちんなる
kêu loảng xoảng; kêu xủng xẻng.