Kết quả tra cứu ngữ pháp của っきゃ
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
きっと
Chắc chắn
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội