っきゃ
☆ Giới từ
Only, nothing but

っきゃ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới っきゃ
赤脚 せっきゃく しゃっきゃく
chân trần
きゃっきゃっ キャッキャッ きゃあきゃあ キャーキャー きゃっきゃ キャッキャ
chitter, chatter, giggle
せっきゃくぎょう せっきゃくぎょう
phục vụ khách hàng
十脚目 じっきゃくもく じゅっきゃくもく
Decapoda (the order of crustaceans including shrimp and crabs)
詩人墨客 しじんぼっかく しじんぼっきゃく しじんぼっかく、しじんぼっきゃく
nhà thơ, thi sỹ, những người có tâm hồn nghệ sỹ, tâm hồn thơ ca
しきゃ しっきゃ
only, nothing but
sự dập tắt, sự làm tiêu tan, sự làm tắt, sự làm lu mờ, sự át, sự làm cho cứng họng, sự thanh toán, sự tiêu diệt, sự phá huỷ, sự huỷ bỏ
người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...)