Kết quả tra cứu ngữ pháp của ついていったらこうなった
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N1
~といったらない
Cực kì, thật là, rất
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến