Các từ liên quan tới ついていったらこうなった
ったらありゃしない ったらない といったらない
hết sức là; cực kỳ; không còn gì hơn được nữa
いつになったら いつになったら
khi nào, bao lâu
こういった こういった
loại này
言ったって いったって
nói gì đi chăng nữa
何てこった なんてこった
cái quái gì thế này, trời ơi, chúa ơi
いたずらっ子 いたずらっこ
đứa trẻ tinh nghịch, xảo quyệt, bất lương
至って いたって
rất; vô cùng
撤退 てったい
sự rút lui; sự rút khỏi