Kết quả tra cứu ngữ pháp của つうきんていき
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
べき
Phải/Nên...