通勤定期
つうきんていき「THÔNG CẦN ĐỊNH KÌ」
☆ Danh từ
Vé tháng; thẻ mùa

つうきんていき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つうきんていき
通勤定期
つうきんていき
vé tháng
つうきんていき
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vé tháng
Các từ liên quan tới つうきんていき
theo thủ tục
hợp, liên liên kết, đoàn kết, hoà hợp
từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ
cơ quan, có cơ quan, có tổ chức, hữu cơ, cơ bản, có kết cấu, có hệ thống, có phối hợp
điểm gần mặt trời, điểm cận nhật
hiện đại, cận đại, người cận đại, người hiện đại, người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới
chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bảy, Periođic
quell the enemy