Kết quả tra cứu ngữ pháp của つかいでがある
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)