つかいでがある
Bear long use

つかいでがある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つかいでがある
序でがある ついでがある
có dịp để làm gì đó
序でが有る ついでがある
để có nguyên cớ để làm
có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự, người đủ sức khoẻ, lính chiến đấu, số quân thực sự có hiệu lực, tiền kim loại
茹で上がる ゆであがる うであがる
luộc xong, luộc chín
buy up
thanh đạm, sơ sài, biết tằn tiện; dè xẻn, tiết kiệm
sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị; phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết
腕が上がる うでがあがる
nâng cao kỹ năng, tay nghề