Kết quả tra cứu ngữ pháp của つかいのこし
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia