使い残し
つかいのこし「SỬ TÀN」
☆ Danh từ
Dấu vết còn lại, tàn dư
Phần còn lại, chỗ còn lại

つかいのこし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つかいのこし
使い残し
つかいのこし
dấu vết còn lại, tàn dư
つかいのこし
cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại.