Kết quả tra cứu ngữ pháp của つかまり立ち
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
に先立って
Trước khi
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...