つかまり立ち
つかまりたち
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đứng lên ( chỉ dùng cho em bé khi mới tập đứng)
娘は1歳になるのに、まだつかまり立ちができない
Con gái của tôi dù đã một tuổi, nhưng nó vẫn chưa thể đứng lên được

Bảng chia động từ của つかまり立ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | つかまり立ちする/つかまりたちする |
Quá khứ (た) | つかまり立ちした |
Phủ định (未然) | つかまり立ちしない |
Lịch sự (丁寧) | つかまり立ちします |
te (て) | つかまり立ちして |
Khả năng (可能) | つかまり立ちできる |
Thụ động (受身) | つかまり立ちされる |
Sai khiến (使役) | つかまり立ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | つかまり立ちすられる |
Điều kiện (条件) | つかまり立ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | つかまり立ちしろ |
Ý chí (意向) | つかまり立ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | つかまり立ちするな |
つかまり立ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つかまり立ち
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立てかける 立てかける
dựa vào
sự dùng làm vật hy sinh, sự đối xử tàn nhẫn, sự lừa bịp
立ち回り たちまわり
chạy vạy khắp nơi, xoay xở cho bằng được; đấu tranh; xô đẩy nhau
立ち売り たちうり
Việc bán hàng rong, bán đồ ven đường
立ち入り たちいり
vào trong, tiến vào trong
成り立ち なりたち
nguồn gốc, lịch sử, sự hành thành
立ち直り たちなおり
sự khôi phục; sự phục hồi