Kết quả tra cứu ngữ pháp của つきあげる
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
あげく
Cuối cùng thì