突き上げる
つきあげる
Giơ lên cao
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đẩy lên

Bảng chia động từ của 突き上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突き上げる/つきあげるる |
Quá khứ (た) | 突き上げた |
Phủ định (未然) | 突き上げない |
Lịch sự (丁寧) | 突き上げます |
te (て) | 突き上げて |
Khả năng (可能) | 突き上げられる |
Thụ động (受身) | 突き上げられる |
Sai khiến (使役) | 突き上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突き上げられる |
Điều kiện (条件) | 突き上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 突き上げいろ |
Ý chí (意向) | 突き上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 突き上げるな |
つきあげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つきあげる
突き上げる
つきあげる
đẩy lên
つきあげる
sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất (đầu, hàm...), sự ngã, quẳng lên, ném lên, tung, hất
Các từ liên quan tới つきあげる
つつある つつある
đang làm, đang dần
sự mài xát, sự ma xát, sự xoa bóp; sự chà xát, sự va chạm, sự xích mích
sự chặn, sự đàn áp, sự cấm chỉ, sự nén, sự cầm lại, sự giữ kín; sự lấp liếm, sự ỉm đi, sự thu hồi
あめつづき あめつづき
mưa nhiều ngày
treo lơ lửng, đình chỉ, hoãn; treo giò
kangaroo court
あげつらう あげつらう
thảo luận, bàn cãi, tranh luận, ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)
so, đối chiếu, so sánh, tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ), có thể so sánh được, trao đổi nhận xét, trao đổi ý kiến, (từ cổ, nghĩa cổ) sự so sánh