Kết quả tra cứu ngữ pháp của つきあわせる
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)