付き合う
Kết hợp; giao tiếp; liên kết

Bảng chia động từ của 付き合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 付き合う/つきあうう |
Quá khứ (た) | 付き合った |
Phủ định (未然) | 付き合わない |
Lịch sự (丁寧) | 付き合います |
te (て) | 付き合って |
Khả năng (可能) | 付き合える |
Thụ động (受身) | 付き合われる |
Sai khiến (使役) | 付き合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 付き合う |
Điều kiện (条件) | 付き合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 付き合え |
Ý chí (意向) | 付き合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 付き合うな |
つきあわせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つきあわせる
付き合う
つきあう
kết hợp
つきあわせる
so, đối chiếu, so sánh.
突き合わせる
つきあわせる
đối chiếu (tài liệu, bản sao...)
突き合せる
つきあわせる
so sánh
付合う
つきあう
liên quan đến
Các từ liên quan tới つきあわせる
顔を付き合わせる かおをつきあわせる
đối mặt
膝を突き合わせる ひざをつきあわせる
to meet face-to-face, to discuss unreservedly
つつある つつある
đang làm, đang dần
sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất (đầu, hàm...), sự ngã, quẳng lên, ném lên, tung, hất; làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại; trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên, vứt lung tung, ném đi, vứt đi, nốc một hơi, giải quyết nhanh chóng, tung lên, nấu quàng nấu quấy
変わりつつある かわりつつある
có sự thay đổi lớn
sự mài xát, sự ma xát, sự xoa bóp; sự chà xát, sự va chạm, sự xích mích
sự chặn, sự đàn áp, sự cấm chỉ, sự nén, sự cầm lại, sự giữ kín; sự lấp liếm, sự ỉm đi, sự thu hồi
あめつづき あめつづき
mưa nhiều ngày