Kết quả tra cứu ngữ pháp của つきがよい
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...