Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
付きが良い
つきがよい ツキがいい
ở lại tốt (trên (về))
つきがよい
stay well (on)
きがつよい
cứng cỏi, kiên quyết
寝つきがいい ねつきがいい
dễ ngủ
気が強い きがつよい
cứng cỏi, kiên quyết, cứng rắn
寝つきが悪い ねつきがわるい
khó ngủ
きがよわい
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ
がいきよく
air bath
生きが良い いきがよい イキがよい
fresh (e.g. fish)
我が強い ががつよい
ích kỷ; vị kỷ; bướng bỉnh; cứng đầu.