Kết quả tra cứu ngữ pháp của つきくずす
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Mức nhiều ít về số lượng
ずつ
Mỗi (số lượng), từng...một, cứ...một...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...