突き崩す
つきくずす「ĐỘT BĂNG」
☆ Động từ
Phá dở, phá bỏ
Tiến lên và làm đối phương hoảng sợ
Làm xáo trộn những gì có vẻ vững chắc bằng những điểm yếu của nó

つきくずす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つきくずす
突き崩す
つきくずす
phá dở, phá bỏ
突崩す
つきくずす つき くずす
chọc vào và phá vỡ những thứ chất thành đống
つきくずす
sự ép, sự vắt
Các từ liên quan tới つきくずす
すねにきずもつ すねにきずもつ
lương tâm tội lỗi, có tật giật mình
傷つく きずつく
bị thương, bị tổn thương
好きずき すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
Cá rô biển
傷つきやすい きずつきやすい
mỏng manh, giòn, tinh tế, nhạy cảm
chếnh choáng.
つつき回す つつきまわす
chọc xung quanh
lãng phí, lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian, làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa