Kết quả tra cứu ngữ pháp của つきでた
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N5
できる
Có thể
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng