突き出た
つきでた「ĐỘT XUẤT」
☆ Noun or verb acting prenominally
Nhô ra, lồi ra
Thò ra, nhô ra, lồi ra

つきでた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つきでた
突き出た
つきでた
nhô ra, lồi ra
突き出る
つきでる
Lòi ra, nhô ra (Phần một phần di chuyển về phía trước hoặc ra ngoài)
つきでた
nhô ra, lồi ra
つきでる
kế hoạch, đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực), phóng
Các từ liên quan tới つきでた
lúc trăng lên
phong cách vẽ riêng của một nghệ sự
khối u, u, bướu
木で作る きでつくる
làm bằng gỗ.
月が出る つきがでる
trăng mọc.
nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được, hoan hô, rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó
きつ きつ
khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh
hiện tượng áp điện, áp điện học