Kết quả tra cứu ngữ pháp của つきでる
N5
できる
Có thể
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra