突き出る
Đâm qua và vượt ra ngoài
Lòi ra, nhô ra (Phần một phần di chuyển về phía trước hoặc ra ngoài)

Từ đồng nghĩa của 突き出る
Bảng chia động từ của 突き出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突き出る/つきでるる |
Quá khứ (た) | 突き出た |
Phủ định (未然) | 突き出ない |
Lịch sự (丁寧) | 突き出ます |
te (て) | 突き出て |
Khả năng (可能) | 突き出られる |
Thụ động (受身) | 突き出られる |
Sai khiến (使役) | 突き出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突き出られる |
Điều kiện (条件) | 突き出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 突き出いろ |
Ý chí (意向) | 突き出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 突き出るな |
つきでる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つきでる
突き出る
つきでる
Lòi ra, nhô ra (Phần một phần di chuyển về phía trước hoặc ra ngoài)
つきでる
kế hoạch, đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực), phóng
Các từ liên quan tới つきでる
木で作る きでつくる
làm bằng gỗ.
月が出る つきがでる
trăng mọc.
出きる できる
biết , có thể
nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, (+ of, about, from) nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin; nhận được, hoan hô, rồi cậu còn nghe chửi chán về cái chuyện đó
引きつる ひきつる
nhăn; nhăn nhó
出切る できる
đi ra ngoài hết
出来る できる
có thể
hình chữ thập,t),xoá,bước thử thách,một trang đã viết),tạp giao,hội chữ thập đỏ,gây trở ngại,trái ngược,gạch chéo,đưa đi ngang qua,styx,làm dấu thánh giá,giao nhau,cáu,ngang qua,đốc,lai giống,bất lương,qua,man trá,ngáng trở kế hoạch của ai,gạch đi,gặp mặt,bội tính,sự lừa đảo,vượt qua,cho người nào tiền,sword,dấu chữ thập,cưỡi,cây thánh giá của đức chúa,viết đè lên (một chữ,móc ngón tay vào nhau để cầu may,đi qua,cham mặt,lai,chéo ngang,vật lai giống,đạo cơ,vượt,bắc đẩu bội tinh hạng năm,sự ăn cắp,sự gian nan,chợt nảy ra trong óc,gặp ai,đối,làm dấu chữ thập,sự pha tạp,gặp nhau,sự gian lận,chéo nhau,xoá đi,bực mình,sự tạp giao,đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký,vắt ngang,nỗi thống khổ,cản trở,gắt,ngược lại,kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương,nỗi đau khổ,gạch ngang,đặt chéo nhau,thưởng tiền người nào,dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ,đi ngang qua,tức điên lên,cây thánh giá,bắt chéo