Kết quả tra cứu ngữ pháp của つきのさわり
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
きり
Chỉ có
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ