つきのさわり
Kinh nguyệt

つきのさわり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つきのさわり
つきのさわり
kinh nguyệt
月の障り
つきのさわり
kinh nguyệt
Các từ liên quan tới つきのさわり
sự chận trước, sự đón đầu, sự biết trước; sự giải quyết sớm, sự đầu cơ tích trữ
trăng tà, lúc trăng lặn
ốm nghén.
những dịp hội hè đình đám
kẻ lừa đảo, kẻ mạo danh
沢登り さわのぼり
leo lên đèo; lên hẻm núi
sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét ; bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng, (thể dục, thể thao) đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ, (từ cổ, nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử, sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau, đỗ vào, thể thao) chạm đường biên ngang, hạ cánh, vẽ phác, phác hoạ, cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại), bắn, nổ, xả, nhả, gây ra, phát động, bàn đến, tô, sửa qua, quất roi vào, nhuốm, đượm, ngụ
trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa