Kết quả tra cứu ngữ pháp của つきのもの
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về